Kết quả giải quyết TTHC trong ngày
Két quả giải quyết TTHC trong ngày
UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHIÃ VIỆT NAM
XÃ ĐÔNG TIẾN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CÔNG KHAI KẾT QUẢ GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THÁNG 10 /2024
Ngày 18 tháng 10 năm 2024
TT | Mã hồ sơ hành chính (STT trong sổ theo dõi hồ sơ) |
Tổng số |
Ngày tiếp nhận hồ sơ |
Người nhận |
|
Ngày hẹn trả kết quả |
Trạng thái, kết quả giải quyết TTHC | Hồ sơ quá hạn giải quyết | Hồ sơ chưa đủ điều kiện giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ) | Hồ sơ không giải quyết (nêu rõ thông tin về người nộp hồ sơ) | ||||
| Đang giải quyết TTHC | Đang chờ bổ sung hồ sơ | Đã gửi kết quả về Bộ phận TN&TKQ | Đã trả kết quả cho tổ chức, công dân | Số ngày quá hạn giải quyết | Thời hạn trả kết quả lần sau | ||||||||
I |
| . LĨNH VỰC ĐẤT ĐAI | ||||||||||||
1 | Chuyển đổi |
|
| Thu ĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | C. Nhượng | 01 | 02/10/2024 | Thu ĐC |
| 20/10/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thùa kế | 01 | 16/8/2024 | Thu ĐC |
| 05/9/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thừa kế + CT | 01 | 02/10/2024 | Thu ĐC |
| 20/10/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Bủ sung TS | 02 | 02/8/2024 | Thu ĐC |
| 25/8/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Cấp mới | 02 | 10/98/2024 | Thu ĐC |
| 05/102024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Thoả thuận |
|
| Bình ĐC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Chuyển đổi mục đích |
|
| Bình ĐC |
|
|
|
|
| X |
|
|
|
|
II |
|
| ||||||||||||
1 | Chứng thực | 05 |
18/10/2024 | Thu TP |
| 18/10/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
III |
| LĨNH VỰC HỘ TỊCH | ||||||||||||
1 | Khai sinh | 02 | 10/9/2024 | Thu TP |
| 10/9/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
2 | Xác nhận TTHN | 01 | 17/10/2024 | Thu TP |
| 17/10/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
3 | Kết hôn | 01 | 18/7/2024 | Thu TP |
| 18 /7/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
4 | Bản sao hộ tịch | 03 | 18/10/2024 | Thu TP |
| 18/10/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
5 | Khai tử | 01 | 11/7/2024 | Thu TP |
| 11/7/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
6 | Đăng ký lại việc sinh | 01 | 21/8/2024 | Thu TP |
| 21/8/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
IV |
| LĨNH VỰC BTXH + HỎA TÁNG | ||||||||||||
1 | MTP BTXH | 01 | 02/10/2024 | Ngọc CS |
| 02/10/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hỏa táng | 01 | 22/6/2024 | Ngọc CS |
| 22/6/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
3 | HS NCT, HSSH | 01 | 10/9/2024 | Ngọc CS |
| 25/10/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
4 | HS BTXH | 01 | 16/10/2024 | Ngọc CS |
| 05/11/2024 | X |
|
|
|
|
|
|
|
V |
| LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG + XKLĐ | ||||||||||||
1 | MTP HHC |
|
| Ngọc CS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hồ sơ XKLĐ | 01 | 11/7/2024 | Ngọc CS |
| 25/8/2024 |
|
|
| X |
|
|
|
|
3 | MTP NCC, NCT | 01 | 02/8/2024 | Ngọc CS |
|
| X |
|
|
|
|
|
|
|
4 | MTPDCHT |
|
| Ngọc CS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|